Sản phẩm
Hyundai Creta Tiêu chuẩn
Dài x Rộng x Cao (mm)4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở xe 2.610 mm
Khoảng sáng gầm xe 200 mm
Động cơ xe Smartstream 1.5L
Công suất cực đại 115/6.300(HP/ rpm)
Mô-men xoán cực đại 144/4.500(Nm/ rpm)
Hyundai Creta Đặc biệt
Dài x Rộng x Cao (mm)4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở xe 2.610 mm
Khoảng sáng gầm xe 200 mm
Động cơ xe Smartstream 1.5L
Công suất cực đại 115/6.300(HP/ rpm)
Mô-men xoán cực đại 144/4.500(Nm/ rpm)
Hyundai Creta
Cả ba phiên bản đều sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.315 x 1.790 x 1.660 mm, chiều dài cơ sở 2.610mm và khoảng sáng gầm 200mm. Động cơ dùng chung loại SmartStream 1.5L, cho công suất 115 mã lực tại 6.300 v/ph và mô-men xoắn 144Nm tại 4.500 v/ph. Hộp số tự động vô cấp CVT, không có tùy chọn hộp số sàn. Mâm xe kích thước 17 inch.
[bang-gia=1]
Hyundai Creta Cao cấp
Dài x Rộng x Cao (mm)4.315 x 1.790 x 1.660
Chiều dài cơ sở xe 2.610 mm
Khoảng sáng gầm xe 200 mm
Động cơ xe Smartstream 1.5L
Công suất cực đại 115/6.300(HP/ rpm)
Mô-men xoán cực đại 144/4.500(Nm/ rpm)
Hyundai Solati
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng 2021
Kích thước D x R x C (mm): 4.785 x 1.900 x 1.730 Chiều dài cơ sở (mm): 2.765 Khoảng sáng gầm xe (mm): 185 Động cơ: SmartStream G2.5 Dung tích công tác (cc): 2.497 Công suất cực đại (Ps): 180 / 6.000 Momen xoắn cực đại (N.m): 232 / 4.000 Hộp số: Số tự động 6 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu 2021
Kích thước D x R x C (mm): 4.785 x 1.900 x 1.730 Chiều dài cơ sở (mm): 2.765 Khoảng sáng gầm xe (mm): 185 Động cơ: SmartStream G2.5 Dung tích công tác (cc): 2.151 Công suất cực đại (Ps): 202/ 3.800 Momen xoắn cực đại (N.m): 440 / 1.750 - 2.750 Hộp số: Số tự động 8 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Đặc Biệt 2021
Kích thước D x R x C (mm): 4.785 x 1.900 x 1.730 Chiều dài cơ sở (mm): 2.765 Khoảng sáng gầm xe (mm): 185 Động cơ: SmartStream G2.5 Dung tích công tác (cc): 2.497 Công suất cực đại (Ps): 180 / 6.000 Momen xoắn cực đại (N.m): 232 / 4.000 Hộp số: Số tự động 6 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Đặc Biệt 2021
Kích thước D x R x C (mm): 4.785 x 1.900 x 1.730 Chiều dài cơ sở (mm): 2.765 Khoảng sáng gầm xe (mm): 185 Động cơ: SmartStream G2.5 Dung tích công tác (cc): 2.151 Công suất cực đại (Ps): 202/ 3.800 Momen xoắn cực đại (N.m): 440 / 1.750 - 2.750 Hộp số: Số tự động 8 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp 2021
Kích thước D x R x C (mm): 4.785 x 1.900 x 1.730 Chiều dài cơ sở (mm): 2.765 Khoảng sáng gầm xe (mm): 185 Động cơ: SmartStream G2.5 Dung tích công tác (cc): 2.497 Công suất cực đại (Ps): 180 / 6.000 Momen xoắn cực đại (N.m): 232 / 4.000 Hộp số: Số tự động 6 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp 2021
Kích thước D x R x C (mm): 4.785 x 1.900 x 1.730 Chiều dài cơ sở (mm): 2.765 Khoảng sáng gầm xe (mm): 185 Động cơ: SmartStream G2.5 Dung tích công tác (cc): 2.151 Công suất cực đại (Ps): 202/ 3.800 Momen xoắn cực đại (N.m): 440 / 1.750 - 2.750 Hộp số: Số tự động 8 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Tucson 2.0AT 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.630 x 1.865 x 1.695 mm, Chiều dài cơ sở xe 2755 mm, Khoảng sáng gầm xe 181 mm, Động cơ xe Xăng SmarStream 2.0l MP, Dung tích xy lanh 1999 cc, Công suất cực đại 156 mã lực
Mô-men xoán cực đại 192 Nm, Hệ thống túi khí 6 túi
[bang-gia=1]
Hyundai Tucson 2.0 Đặc Biệt 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.630 x 1.865 x 1.695 mm, Chiều dài cơ sở xe 2755 mm, Khoảng sáng gầm xe 181 mm, Động cơ xe Xăng SmarStream 2.0l MP, Dung tích xy lanh 1999 cc, Công suất cực đại 156 mã lực
Mô-men xoán cực đại 192 Nm, Hệ thống túi khí 6 túi
[bang-gia=1]
Hyundai Tucson 2.0 Dầu Đặc Biệt 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.630 x 1.865 x 1.695 mm, Chiều dài cơ sở xe 2755 mm, Khoảng sáng gầm xe 181 mm, Động cơ xe SmartStream Diesel D2.0, Dung tích xy lanh 1998 cc, Công suất cực đại 186 mã lực, Mô-men xoán cực đại 416Nm, Hệ thống túi khí 6 túi
[bang-gia=1]
Hyundai Tucson 1.6 T-GDI 2022
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.630 x 1.865 x 1.695 mm, Chiều dài cơ sở xe 2755 mm, Khoảng sáng gầm xe 181 mm, Động cơ xe SmartStream 1.6L T-GDi, Dung tích xy lanh 1598 cc, Công suất cực đại 180 mã lực, Mô-men xoán cực đại 265Nm,Hệ thống túi khí 6 túi
[bang-gia=1]
Hyundai Elantra 1.6 MT 2021
Động cơ: Gamma 1.6 MPI Công suất tối đa: 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 155 Nm tại 4.850 vòng/phút Hộp số: số sàn 6 cấp
Hyundai Elantra 1.6 AT 2021
Động cơ: Gamma 1.6 MPI Công suất tối đa: 156 mã lực tại 6.200 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 196 Nm tại 4.000 vòng/phút Hộp số tự động 6 cấp
Hyundai Elantra 2.0 AT 2021
Động cơ: Nu 2.0 MPI Công suất tối đa: 156 mã lực tại 6.200 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 196 Nm tại 4.000 vòng/phút Hộp số: số tự động 6 cấp
Hyundai Elantra Sport 1.6 T-GDI 2021
Động cơ: 1.6 T-Gdi Công suất tối đa: 204 mã lực tại 6.000 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 265Nm tại 1.500~4.500 vòng/phút Hộp số: ly hợp kép 7 cấp
Hyundai Kona 2.0 AT Tiêu Chuẩn
Động cơ: Atkinson MPI 2.0L Công suất tối đa: 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 180 Nm tại 4500 vòng/phút. Hộp số: tự động 6 cấp hệ thống dẫn động: 2WD
Hyundai Kona 2.0 AT Đặc Biệt
Động cơ: Nu 2.0 MPI Công suất tối đa: 149 mã lực tại 6.200 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 180 Nm tại 4500 vòng/phút Hộp số: tự động 6 cấp Hệ thống dẫn động: 2WD
Hyundai Kona 1.6 Turbo
Động cơ: Gamma 1.6 T-GDI Công suất: 177 mã lực tại 5.500 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 265NM từ 1,500 ~ 4,500vòng/phút Ly hợp kép 7 cấp Hệ thống dẫn động: 2WD
Hyundai Accent 1.4 MT Tiêu Chuẩn
Động cơ: 1.4L MPi Dung tích công tác (cc): 1,368 Công suất cực đại (Ps) 100 / 6,000 Momen xoắn cực đại (Nm) 132 / 4,000 Hộp số: số sàn 6 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Accent 1.4 MT
Động cơ: 1.4L MPi Công suất tối đa: 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 132 Nm tại 4,000 vòng/phút Hộp số: số sàn 6 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Accent 1.4 AT (Thường)
Động cơ: 1.4L MPi Công suất tối đa: 100 mã lực tại 6,000 vòng/phút Momen xoắn cực đại: 132 Nm tại 4,000 vòng/phút. Hộp số: hộp số tự động 6 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc Biệt
Động cơ: Kappa 1.4L Hộp số: Số tự động 6 cấp
[bang-gia=1]
Hyundai Sedan I10 1.2 MT Tiêu chuẩn 2021
Dài x Rộng x Cao (mm) 3995 x 1680 x 1520 (mm) Chiều dài cơ sở xe 2450 mm Khoảng sáng gầm xe 157 mm Dung tích nhiên liệu 37 lit Động cơ xe Kappa 1.2 MPI Công suất cực đại 83 mã lực Mô-men xoán cực đại 114 Nm Hệ thống túi khí 1 túi khí
Hyundai Sedan I10 1.2 MT 2021
Dài x Rộng x Cao (mm) 3995 x 1680 x 1520 (mm) Chiều dài cơ sở xe 2450 mm Khoảng sáng gầm xe 157 mm Dung tích nhiên liệu 37 lit Động cơ xe Kappa 1.2 MPI Công suất cực đại 83 mã lực Mô-men xoán cực đại 114 Nm Hệ thống túi khí 2 túi khí
Hyundai Sedan I10 1.2 AT 2021
Dài x Rộng x Cao (mm) 3995 x 1680 x 1520 (mm) Chiều dài cơ sở xe 2450 mm Khoảng sáng gầm xe 157 mm Dung tích nhiên liệu 37 lit Động cơ xe Kappa 1.2 MPI Công suất cực đại 83 mã lực Mô-men xoán cực đại 114 Nm Hệ thống túi khí 2 túi khí
Hyundai Grand i10 1.2 MT 2021
Dài x Rộng x Cao (mm) 3850 x 1680 x 1520 (mm) Chiều dài cơ sở xe 2450 mm Khoảng sáng gầm xe 157 mm Dung tích nhiên liệu 37 lit Công suất cực đại 83 mã lực Mô-men xoán cực đại 114 Nm Hệ thống túi khí 2 túi khí
Hyundai Grand i10 1.2 AT 2021
Dài x Rộng x Cao (mm) 3850 x 1680 x 1520 (mm) Chiều dài cơ sở xe 2450 mm Khoảng sáng gầm xe 157 mm Dung tích nhiên liệu 37 lit Động cơ xe Kappa 1.2 MPI Công suất cực đại 83 mã lực Mô-men xoán cực đại 114 Nm Hệ thống túi khí 2 túi khí