Hyundai Tucson

mỗi trang
Hyundai Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn

Hyundai Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4640 x 1865 x 1665
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2755
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 181
  • Động cơ: Smartstream G2.0
  • Dung tích xi lanh (cc): 1.999
  • Công suất cực đại (PS/rpm): 156/ 6200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 192/4500
  • Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 54
  • Hộp số: 6 AT
769,000,000 VND
Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt

Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4640 x 1865 x 1665
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2755
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 181
  • Động cơ: Smartstream G2.0
  • Dung tích xi lanh (cc): 1.999
  • Công suất cực đại (PS/rpm): 156/ 6200
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 192/4500
  • Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 54
  • Hộp số: 6 AT
859,000,000 VND
Hyundai Tucson 2.0 Dầu Đặc Biệt

Hyundai Tucson 2.0 Dầu Đặc Biệt

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4640 x 1865 x 1665
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2755
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 181
  • Động cơ: Smartstream D2.0
  • Dung tích xi lanh (cc): 1.998
  • Công suất cực đại (PS/rpm): 186/4000
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 416/2000~2750
  • Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 54
  • Hộp số: 8 AT
989,000,000 VND
Hyundai Tucson 1.6 Turbo

Hyundai Tucson 1.6 Turbo

  • Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4640 x 1865 x 1665
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2755
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 181
  • Động cơ: Smartstream1.6 T-GDI
  • Dung tích xi lanh (cc): 1.598
  • Công suất cực đại (PS/rpm): 180/5500
  • Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 265/1500~4500
  • Dung tích bình nhiên liệu (Lít): 54
  • Hộp số: 7 DCT
979,000,000 VND

Top